--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quét đất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quét đất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quét đất
+
Sweep the ground
Quần cô ta quét đất
Her trousers swept the ground
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
quét đất
:
Sweep the groundQuần cô ta quét đấtHer trousers swept the ground
+
foal
:
ngựa con, lừa con
+
bắn tin
:
to spread the news
+
làm mồi
:
Fall a prey tọ
+
sericious
:
(sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ